Kích Thước Đo Lường
Mã Size ø Trên Cao (H) ø Dưới 1678 Xíu 18.5cm 6.7cm 12.9cm 1899 Nhỏ 23cm 7.7cm 16.5cm 1688 Lớn 27.5cm 9.5cm 19.3cm 1628 Đại 31cm 10.8cm 20.4cm 1639 3T6 34cm 12.8cm 23.3cm
top of page
bottom of page
Mã | Size | ø Trên | Cao (H) | ø Dưới |
---|---|---|---|---|
1678 | Xíu | 18.5cm | 6.7cm | 12.9cm |
1899 | Nhỏ | 23cm | 7.7cm | 16.5cm |
1688 | Lớn | 27.5cm | 9.5cm | 19.3cm |
1628 | Đại | 31cm | 10.8cm | 20.4cm |
1639 | 3T6 | 34cm | 12.8cm | 23.3cm |