Kích Thước Đo Lường
Mã Size ø Trên Cao (H) ø Dưới 1265 Nhỏ 42.5cm 19.5cm 39.3cm 1266 Trung 46.5cm 25cm 43.3cm 1267 Lớn 51cm 29.5cm 47cm 1268 Đại 53cm 35.5cm 49cm 1269 Cồ 55.5cm 36cm 51.5cm
top of page
bottom of page
Mã | Size | ø Trên | Cao (H) | ø Dưới |
---|---|---|---|---|
1265 | Nhỏ | 42.5cm | 19.5cm | 39.3cm |
1266 | Trung | 46.5cm | 25cm | 43.3cm |
1267 | Lớn | 51cm | 29.5cm | 47cm |
1268 | Đại | 53cm | 35.5cm | 49cm |
1269 | Cồ | 55.5cm | 36cm | 51.5cm |