top of page
Ảnh của tác giảKevin Nguyen

Bạn biết gì về nhựa gia dụng bạn đang sử dụng?

Nhựa gia dụng là một trong những vật liệu được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Với tính năng chịu nhiệt, độ bền cao và dễ dàng sử dụng, nhựa gia dụng đã trở thành một phần không thể thiếu trong gia đình. Vì vậy, việc tìm kiếm và lựa chọn loại nhựa phù hợp là điều rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thông số kỹ thuật của nhựa gia dụng và cách chọn loại nhựa phù hợp.

Được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm như hộp đựng thực phẩm, ống hút, bình nước, ly, tô, đũa và nhiều loại sản phẩm khác. Các thông số kỹ thuật quan trọng của nhựa gia dụng bao gồm độ bền, độ dẻo, độ cứng, độ dày và độ trong suốt. Điều này giúp cho việc chọn mua sản phẩm nhựa phù hợp với mục đích sử dụng của người tiêu dùng. Trước tiên chúng ta hãy xem qua các thông số kỹ thuật.


Các thông số kỹ thuật của nhựa gia dụng


Thông thường các các thông số kỹ thuật này sẽ không được phơi bày trên sản phẩm mà thường trên các chứng chỉ của hạt nhựa mà nhà sản xuất sử dụng. Sản phẩm được sản xuất từ nhựa Nam Dương đại đa số là từ hạt nhựa từ nhà máy Hyosung nhà sản xuất nhựa nguyên vật liệu hàng đầu tại Việt Nam và Hàn Quốc.

Ảnh bên trái là thông số kỹ thuật được thông báo từ nhà máy sản xuất Hyosung. Thông báo kỹ thuật này là là từ hạt nhựa J700 và những thông số này bao gồm các chỉ số như sau.

  1. Độ bền: Độ bền của nhựa được đánh giá bằng độ bền kéo, độ bền giãn và độ bền va đập. Độ bền kéo đo lường khả năng chịu được tải trọng kéo. Độ bền giãn đo lường khả năng giãn dài trước khi gãy. Độ bền va đập đo lường khả năng chịu được lực va đập.

  2. Độ dẻo: Độ dẻo của nhựa được đánh giá bằng độ dãn và độ xoắn. Độ dãn đo lường khả năng nhựa co dãn khi bị kéo. Độ xoắn đo lường khả năng nhựa xoắn hoặc vặn.

  3. Độ cứng: Độ cứng của nhựa được đánh giá bằng độ cứng và độ uốn. Độ cứng đo lường khả năng chịu được lực va đập. Độ uốn đo lường khả năng uốn cong của nhựa mà không gãy.

  4. Độ dày: Độ dày của nhựa phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Độ dày của nhựa có thể ảnh hưởng đến độ bền và độ dẻo của sản phẩm.

  5. Độ trong suốt: Độ trong suốt của nhựa quyết định mức độ đục hoặc trong suốt của sản phẩm. Độ trong suốt có thể ảnh hưởng đến khả năng quan sát và giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.

Nhựa gia dụng được sản xuất từ nhà máy nhựa Nam Dương cung cấp các sản phẩm nhựa với các thông số kỹ thuật đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng. Cam kết đem đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.


Các con số thường được hiện trên sản phẩm


Các số thông tin trên sản phẩm
Các số thông tin trên sản phẩm


Sau khi đã nắm rõ các thông số kỹ thuật cơ bản của nhựa gia dụng, bạn cần chọn loại nhựa phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Tiếp đến là những thông số kỹ thuật cơ bản thường được hiện trên sản phẩm.

  • Số 5 - Nhựa Polypropylene (PP): Loại nhựa này thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm cần độ bền cao, chịu được nhiệt độ cao như thau, ca, rổ, xô, hộp cơm v.v. Nhựa PP cũng được sử dụng để làm các sản phẩm lớn như kệ chén, kệ dép, v.v. Ngoài ra trong bộ phận ý tế như ống tiêm, hủ đựng thuốc.


Ca Nhật Nam Dương
Ví dụ nhựa PP - số 5
  • Số 1 - Nhựa Polyethylene (PE): Đây là loại nhựa được sử dụng phổ biến nhất trong các sản phẩm gia dụng. Với đặc tính đàn hồi, bền, dẻo dai và chịu được va đập tốt, nhựa PE thường được sử dụng để làm các sản phẩm như thùng đựng đồ, thùng rác, chai nước uống, ly, tô, đũa, đĩa, bát, khay đựng thực phẩm, túi nilon, v.v.

Số 1 - nhựa PET Polyethylene
Số 1 - nhựa PET Polyethylene

  • Số 2 - HDPE (High-Density Polyethylene) hoặc PE-HD (Polyethylene High Density): Đây là loại nhựa có độ bền và cứng cao, chịu được nhiệt độ cao và không dễ bị phân hủy. Thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như chai nước uống, bình đựng dầu, túi nilon, ống nước và các vật dụng gia đình khác. Ngoài ra, cũng được sử dụng để sản xuất vật liệu xây dựng như ống thoát nước, đế cọc, tấm lợp và vật liệu cách nhiệt.

Số 2 - HDPE (High-Density Polyethylene) hoặc PE-HD (Polyethylene High Density)
Số 2 - HDPE (High-Density Polyethylene) hoặc PE-HD (Polyethylene High Density)


  • Số 3 - Nhựa Polyvinyl Chloride (PVC): Loại nhựa này thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm có tính chất chống nước, chịu được tác động của môi trường như ống nước, miếng lót sàn, rèm cửa, v.v.

Số 3 - Nhựa Polyvinyl Chloride (PVC)
Số 3 - Nhựa Polyvinyl Chloride (PVC)
  • Số 4 - LDPE (Low-Density Polyethylene): là một loại nhựa polyethylene với độ phân nhánh thấp, khối lượng phân tử lớn và tỷ trọng thấp. Đây là một loại nhựa mềm, co dãn và có độ bền kéo tốt. Nó thường được sử dụng trong sản xuất túi nhựa, bao bì mềm, chai nhựa, ống dẫn và sản phẩm gia dụng như thùng đựng rác, đồ chơi và bồn tắm. LDPE cũng có tính năng chống thấm nước tốt và khả năng chống hóa chất tốt, vì vậy nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng chống thấm, như trong sản xuất lớp chống thấm trong các công trình xây dựng.

LDPE (Low-Density Polyethylene)
LDPE (Low-Density Polyethylene)

  • Số 6 - nhựa polystyrene (PS): Đây là loại nhựa trong suốt, giá thành rẻ và được sử dụng rộng rãi trong đóng gói thực phẩm, đồ dùng gia đình, sản phẩm y tế và điện tử. PS có độ cứng cao, khả năng chịu va đập tốt và độ bền cao. Tuy nhiên, nó không thân thiện với môi trường và khó tái chế, vì vậy cần phải sử dụng và xử lý nhựa PS một cách cẩn thận để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Polystyrene (PS)
Polystyrene (PS)

  • Số 7 - Other: là một nhóm nhựa được phân loại trong hệ thống mã số nhựa tương tự như các mã số khác, nhưng không rõ ràng thuộc về loại nào. Các loại nhựa số 7 other có thể bao gồm các loại nhựa sau:

  1. Polycarbonate (PC): Là loại nhựa trong suốt, cứng, chịu được nhiệt độ cao, được sử dụng cho các ứng dụng như chất liệu đóng gói thực phẩm, vỏ máy ảnh, màn hình máy tính, đèn LED.

  2. Polylactic Acid (PLA): Là loại nhựa sinh học, được sản xuất từ tinh bột hoặc đường, có tính chất dễ bị phân hủy tự nhiên, được sử dụng cho các ứng dụng như bao bì thực phẩm, túi xách, đồ dùng gia đình.

  3. Acrylic (PMMA): Là loại nhựa trong suốt, dẻo và bền, có tính chất chống ăn mòn và chịu được nhiệt độ cao, được sử dụng cho các ứng dụng như cửa sổ, màn hình quảng cáo, vỏ máy điện tử.

  4. Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS): Là loại nhựa cứng, bền và chống va đập, được sử dụng cho các ứng dụng như vỏ xe đạp, đồ chơi, đồ nội thất.

  5. Biodegradable Plastics: Là loại nhựa sinh học, có tính chất dễ bị phân hủy tự nhiên, được sử dụng cho các ứng dụng như bao bì, túi xách, đồ dùng gia đình.

  6. Polycarbonate/Acrylonitrile Butadiene Styrene (PC/ABS): Là sự kết hợp của hai loại nhựa PC và ABS, có tính chất cứng, bền và chống va đập, được sử dụng cho các ứng dụng như vỏ máy tính, đồ chơi, đồ nội thất.

  7. Phthalate-Free Vinyl: Là loại nhựa vinyl không chứa phthalate, được sử dụng cho các ứng dụng như màn hình quảng cáo, bao bì, đồ chơi.

Số 7 - Other
Số 7 - Other







334 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page